DDC
| 647.94 G434T |
Tác giả TT
| Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ lễ tân khách sạn / Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội; Trịnh Xuân Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh khách sạn |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ lễ tân |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(126): 10212695-819, 10237846 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16438D2C-C6FA-4E0C-87B9-C19DD0683077 |
---|
005 | 201911081131 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000VND |
---|
039 | |a20191108113055|bvandtq|c20191108112944|dvandtq|y20171213101148|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a647.94|bG434T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ lễ tân khách sạn / |cTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội; Trịnh Xuân Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2005 |
---|
300 | |a287tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKinh doanh khách sạn |
---|
653 | |aNghiệp vụ lễ tân |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(126): 10212695-819, 10237846 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhnghiepvuletankhachsanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a126|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212695
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10212696
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10212697
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10212698
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10212699
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10212700
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10212701
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10212702
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10212703
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10212704
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.94 G434T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào