|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 586B1F0F-7F30-42F2-878F-D77634E90DAE |
---|
005 | 201906041604 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000VND |
---|
039 | |a20190604160455|bvandtq|c20180604153003|dhuentm|y20180406084036|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.479|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ lữ hành / |cTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội; Nguyễn Văn Đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a407tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aQuản trị du lịch |
---|
653 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
653 | |aNghiệp vụ lữ hành |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(32): 10221056, 10226108-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhnghiepvuluhanh2007vandinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10226108
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10226109
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10226110
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10226111
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10226112
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10226113
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10226114
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10226115
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10226116
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10226117
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào