DDC
| 657 H 103 |
Nhan đề
| 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, Tài chính, 2006, 2012 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Việt Nam |
Khoa
| Kế toán tài chính 2 |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Tài chính |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018667, 1000024318-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000033321-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 123F1FA1-3809-4446-B53F-7B3E2CAC230B |
---|
005 | 201309260844 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190107154529|bnganpt|c20130926084211|dnguyenloi|y20090820|zoanhntk |
---|
082 | |a657|bH 103 |
---|
245 | |a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / |cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, Tài chính, |c2006, 2012 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKế toán|xViệt Nam |
---|
690 | |aKế toán tài chính 2 |
---|
710 | |aBộ Tài chính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018667, 1000024318-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000033321-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/26chuanmucketoanvietnam_botaichinh/026chuanmucketoanvietnam_botaichinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|