
DDC
| 519 B149T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê toán / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân; Nguyễn Cao Văn chủ biên |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(185): 10223805-988, 10236655 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED857C61-824B-4EAA-9CDD-9B3A15C72072 |
---|
005 | 201806071615 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180607161521|bhuentm|y20180315075252|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bB149T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aBài tập xác suất và thống kê toán / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân; Nguyễn Cao Văn chủ biên |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2006 |
---|
300 | |a258tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aThống kê toán học |
---|
653 | |aXác suất |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(185): 10223805-988, 10236655 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/baitapxacsuatvathongketoan2006258trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a185|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236655
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
185
|
|
|
2
|
10223805
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10223806
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10223807
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10223808
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10223809
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10223810
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10223811
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10223812
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10223813
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 B149T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào