|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75D3D1BA-F060-4DFE-B45E-03C3E412CAF5 |
---|
005 | 202009161546 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 |
---|
039 | |a20200916154649|bhuentm|c20200914103623|dhuentm|y20200914103327|zhuentm |
---|
082 | |a696|bT7721N |
---|
100 | |aTrần, Hiếu Nhuệ |
---|
245 | |aCấp thoát nước / |cTrần, Đức Hạ: Đỗ Hải: Ứng Quốc Dũng: Nguyễn Văn Tín |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a435tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
700 | |aĐỗ, Hải |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tín |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | |aỨng, Quốc Dũng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10203470 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/capthoatnuoctranhuunhuethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10203470
|
CSTT_Phòng đọc
|
696 T7721N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|