|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18454 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9032C7A8-5FEB-4F4C-94F5-2374443B6FF7 |
---|
005 | 202112161624 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 |
---|
039 | |a20211216162908|bhuentm|c20211216162250|dhuentm|y20211216162222|zhuentm |
---|
082 | |a621.381|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Tuyên |
---|
245 | |aĐiện tử công suất mạch nghịch lưu / |cNguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bThanh niên, |c2017 |
---|
300 | |a391tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch nghịch lưu |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Tường|cTh.S |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy |cKS |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10200884, 10200887-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucongsuatmachngichluunguyendinhtuyen2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200887
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10200888
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10200889
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10200884
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 N4994T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|