|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CA6BC260-6944-4608-ADDD-A9FD2F94D317 |
---|
005 | 202206201514 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c116.000 |
---|
039 | |y20220620151415|zhuentm |
---|
082 | |a657.45|bP535K |
---|
100 | |aPhan, Trung Kiên |
---|
110 | |aTrường đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aKiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / |cPhan Trung Kiên |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a343tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238227-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/kiemtoannoibotrongdoanhnghiepphantrungkien2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238227
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.45 P535K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238228
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.45 P535K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238229
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.45 P535K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238230
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.45 P535K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào