|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8257 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 555D62DD-5913-4291-B612-AA02F5C2D69F |
---|
005 | 201709131456 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180806165203|bnganpt|c20170913145609|dnguyenloi|y20050602|zhoannq |
---|
082 | |a693.5|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phiêu |
---|
245 | |aCông nghệ bê tông xi măng : |bTập 2 / |cNguyễn Văn Phiêu (chủ biên), Nguyễn Thiện Ruệ, Trần Ngọc Tính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aBê tông - Vật liệu |
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
690 | |aKỹ thuật thi công |
---|
700 | |aNguyễn Thiện Ruệ |
---|
700 | |aTrần Ngọc Tính |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022639-41 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029719-25 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/congnghebetongximangtap2_nguyenvanphieu/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|