- Giáo trình
- 658.1 N4994M
Phân tích hoạt động kinh doanh :
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9735A9C6-1B15-465D-8466-A9123E194E1E |
---|
005 | 201911071101 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.500VND |
---|
039 | |a20191107110056|bvandtq|c20191107110031|dvandtq|y20180103085157|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.1|bN4994M |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Mỵ |
---|
245 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh : |bLý thuyết, Bài tập và Bài giải |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a525tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aBài giải |
---|
700 | |aPhan, Đức Dũng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(93): 10210745, 10211041, 10215120-209, 10220664 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/phantichhoatdongkinhdoanhmy2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10210745
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
2
|
10215120
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-12-2018
|
|
3
|
10215121
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10215122
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10215123
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10215124
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10215125
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10215126
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10215127
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10215128
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.1 N4994M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|