DDC
| 511 N4994N |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Nghĩa |
Nhan đề
| Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 290tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Toán rời rạc |
Từ khóa tự do
| Toán tin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tô Thành |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(27): 10208050, 10208278-9, 10215402-21, 10226778-80, 10237824 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C523DD5-9BF1-43E0-BED4-E307535574BF |
---|
005 | 201806071450 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000VND |
---|
039 | |a20180607145039|bhuentm|c20180108105533|dhuentm|y20180103102024|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511|bN4994N |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Nghĩa |
---|
245 | |aToán rời rạc / |cNguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a290tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aToán rời rạc |
---|
653 | |aToán tin |
---|
700 | |aNguyễn, Tô Thành |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(27): 10208050, 10208278-9, 10215402-21, 10226778-80, 10237824 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/toanroiracthumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10208050
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
2
|
10215402
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10215403
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10215404
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10215405
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10215406
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10215407
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10215408
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10215409
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10215410
|
TVTT_Kho sách T9
|
511 N4994N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|