DDC
| 621.8 T8332C |
Tác giả CN
| Trịnh, Chất |
Nhan đề
| Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009: 1998 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Truyền động cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Ngành
| Ô tô |
Môn học
| Chi tiết máy |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(36): 10236443-78 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6814 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 0650B24F-58D4-425C-B656-42BEB8427BE9 |
---|
005 | 202304271638 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78.000 |
---|
039 | |a20230427163853|blinhntu|c20230427163805|dlinhntu|y20180712155546|zlinhntu |
---|
082 | |a621.8|bT8332C |
---|
100 | |aTrịnh, Chất |
---|
245 | |aCơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / |cTrịnh Chất |
---|
250 | |aIn lần thứ 5, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009: 1998 |
---|
300 | |a255tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aTruyền động cơ khí |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aChi tiết máy |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(36): 10236443-78 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/cosothietkemayvachitietmaytrinhchat2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a36|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236443
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236444
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10236445
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10236446
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10236447
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10236448
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10236449
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10236450
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236451
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10236452
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.8 T8332C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|