|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C6BE0B9-5F82-4940-9AD4-7BBD00792F0A |
---|
005 | 202202251019 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |a20220225101943|blinhntu|y20191001081856|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 1/ |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a167tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |a Nguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(23): 20212219-41 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapvekythuatcokhitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212219
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20212220
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20212221
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20212222
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20212223
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20212224
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20212225
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20212226
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20212227
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20212228
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 T685Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào