|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 962E9FD3-7A08-4CD8-9CE8-2F0E91CF1B11 |
---|
005 | 202202251015 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000VND |
---|
039 | |a20220225101518|blinhntu|c20191001082122|dvandtq|y20171017204710|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 1/ |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a167tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |a Nguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(19): 10100001-18, 10205861 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapvekythuatcokhitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b35|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100001
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100002
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100003
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100004
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100005
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-05-2024
|
|
6
|
10100006
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10100007
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10100008
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10100009
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10100010
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|