DDC
| 621.3 B8681K |
Tác giả CN
| Bùi, Quốc Khánh |
Nhan đề
| Truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Truyền động điện |
Từ khóa tự do
| Động Cơ điện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Liễn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(35): 10212541-2, 10215698-727, 10236112-3, 10236339 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFF1C150-5550-4CF5-9A38-FDF7C8EA1104 |
---|
005 | 201806140848 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180614084858|bhuentm|c20180109145600|dhuentm|y20180108111259|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bB8681K |
---|
100 | |aBùi, Quốc Khánh |
---|
245 | |aTruyền động điện / |cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a311tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
653 | |aĐộng Cơ điện |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Liễn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(35): 10212541-2, 10215698-727, 10236112-3, 10236339 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/truyendongdien2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212542
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
2
|
10212541
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
3
|
10236339
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
4
|
10215698
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
10215699
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
10215700
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
10215701
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
10215702
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
10215703
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
10215704
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|