DDC
| 519 D238H |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho các trường đại học khối xã hội và nhân văn, các trường cao đẳng |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê xã hội học |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(88): 10100591-678 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30A12474-9681-4811-8577-479D8530761E |
---|
005 | 201904031025 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.500VND |
---|
039 | |a20190403102510|bvandtq|c20190403102417|dvandtq|y20190403100954|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bD238H |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê xã hội học / |cĐào Hữu Hồ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a211tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho các trường đại học khối xã hội và nhân văn, các trường cao đẳng |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aThống kê xã hội học |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(88): 10100591-678 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhthongkexahoihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a88|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100591
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100592
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100593
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100594
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100595
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10100596
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10100597
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10100598
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10100599
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10100600
|
CSTT_Phòng mượn
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào