|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2908 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | BF8254C7-DF84-40F6-9C51-8A135AADF874 |
---|
005 | 202303281026 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20230328102632|blinhntu|c20230328102608|dlinhntu|y20180111103709|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bD238H |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
242 | |cĐào Hữu Hồ |
---|
245 | |aXác suất thống kê |
---|
250 | |aIn lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a258tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán xác suất |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(19): 10233557-63, 10236771-82 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/xacsuatthongke2010 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/xacsuatthongke2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a19|b2|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10233563
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10233560
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10233561
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10233562
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10233557
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10233558
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10233559
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10236771
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236772
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10236773
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|