|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1126 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 54B06AC3-4528-41B3-8C64-23DB6C852E99 |
---|
005 | 202210060947 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000VND |
---|
039 | |a20221006094758|blinhntu|c20221006094504|dlinhntu|y20171031093525|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bD6321T |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
245 | |aKĩ thuật điện tử / |cĐỗ Xuân Thụ chủ biên; [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười bảy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a271tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aĐã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aKỹ thuật xung - số |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
653 | |aKỹ thuật điện |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
700 | |aĐặng, Văn Chuyết |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Thuận |
---|
700 | |aNguyễn, Vũ Sơn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10206524-31, 10236263 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/kythuatdientu2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b8|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206524
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10206525
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10206526
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10206527
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10206528
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10206529
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10206530
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10206531
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236263
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 D6321T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|