|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B77A169-5EB4-43F9-A49B-A70C6153153D |
---|
005 | 201906111530 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20190611153030|bhuentm|c20180807143818|dhuentm|y20180509104819|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a647.95|bG3489T |
---|
110 | |aSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình bảo vệ môi trường vệ sinh an toàn trong nhà hàng / |cSở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a129tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aÔ nhiễm môi trường |
---|
653 | |aVệ sinh môi trường |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(14): 10208811, 10234205-17 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhbaovemoitruongvsattrongnhahangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10234205
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10234206
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10234207
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10234208
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10234209
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10234210
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10234211
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10234212
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10234213
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10234214
|
TVTT_Kho sách T9
|
647.95 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào