DDC
| 621.381 V85C |
Tác giả CN
| Võ, Minh Chính |
Nhan đề
| Điện tử công suất : / Võ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quốc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Ninh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(33): 10202727, 10207095, 10210953-4, 10212544, 10214348, 10214352-3, 10218957-72, 10226100-2, 10236309, 10236608-11, 10237955 |
|
000
| 00000ntm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3027 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BA49EC15-853D-48A2-9F79-569CFE5B13BF |
---|
005 | 201807031010 |
---|
008 | 2004 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20180703101007|bhuentm|c20180129142335|dhuentm|y20180126104355|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.381|bV85C |
---|
100 | |aVõ, Minh Chính |
---|
245 | |aĐiện tử công suất : / |cVõ Minh Chính, Phạm Quốc Hải, Trần Trọng Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
700 | |aPhạm, Quốc Hải |
---|
700 | |aTrần, Trọng Ninh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(33): 10202727, 10207095, 10210953-4, 10212544, 10214348, 10214352-3, 10218957-72, 10226100-2, 10236309, 10236608-11, 10237955 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/dientucongsuat2004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212544
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
2
|
10202727
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
3
|
10236608
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
4
|
10236609
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
5
|
10236610
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
23
|
Hạn trả:04-01-2019
|
|
6
|
10236611
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
7
|
10218957
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
10218958
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
10218959
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
10218960
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.381 V85C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-01-2019
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|