|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3091 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 30A4F230-E813-493B-9F29-87A8FF01B5E8 |
---|
005 | 202206131526 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20220613152617|blinhntu|c20220217155512|dlinhntu|y20180305101432|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a006.68|bN4994L |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
245 | |aSử dụng AutoCAD 2004. |nTập 2, |pHoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
250 | |aIn lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aTP. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | |a523tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aAutocad |
---|
653 | |aThiết kế cơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aAutoCAD Electric |
---|
692 | |aAutoCAD |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(37): 10205862, 10215311, 10220794-825, 10226809-10, 10236390 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sudungautocad2004hoanthienbanvethietkehaichieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a37|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236390
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
2
|
10220794
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10220795
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10220796
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10220797
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10220798
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10220799
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10220800
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10220801
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-08-2024
|
|
10
|
10220802
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|