|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9BDAA9AA-75DE-4282-B0D8-274D7141B043 |
---|
005 | 201806011609 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000VND |
---|
039 | |a20180601160913|bhuentm|c20180321160648|dlinhntu|y20180321152344|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.152|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại thương |
---|
245 | |aGiáo trình thanh toán quốc tế : / |cTrường Đại học Ngoại thương; Đinh Xuân Trình chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a478tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10224499-502 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bstaichinhnganhang/giaotrinhthanhtoanquoctengoaithuong2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10224499
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.152 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10224500
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.152 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10224501
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.152 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10224502
|
TVTT_Kho sách T9
|
332.152 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào