|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CC0FEB2-0DDF-45C0-8545-5F473A56E356 |
---|
005 | 201806051553 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20180605155342|bhuentm|c20180328153804|dlinhntu|y20180328100103|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.07|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | |aLuật kinh doanh / |cNguyễn Minh Tuấn, [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a252tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
700 | |aĐặng, Công Tráng |
---|
700 | |aNguyễn, Nam Hà |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Bình |
---|
700 | |aVũ, Thế Hoài |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(157): 10225412-565, 10236329-30, 10237817 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/luatkinhdoanhvhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a157|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236329
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
155
|
|
|
2
|
10236330
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
156
|
|
|
3
|
10225412
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
10225413
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
10225414
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
10225415
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
10225416
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
10225417
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
10225418
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
10225419
|
TVTT_Kho sách T9
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|