|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 84FB4B09-E11F-42F1-A8FF-4A8D61C1E2DD |
---|
005 | 201806051553 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VND |
---|
039 | |a20180605155404|bhuentm|y20180417150042|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.07|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
245 | |aLuật kinh doanh / |cNguyễn Minh Tuấn, [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2012 |
---|
300 | |a252tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
700 | |aĐặng, Công Tráng |
---|
700 | |aNguyễn, Nam Hà |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngọc Bình |
---|
700 | |aVũ, Thế Hoài |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(26): 20200380-405 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/luatkinhdoanhvhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200394
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
20200380
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
20200381
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
20200382
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
20200383
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
20200384
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
20200385
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
20200386
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
20200387
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
20200388
|
CSTT_Phòng mượn
|
346.07 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|