|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 87D5E4A4-61F4-49C5-9FA1-905A935A1D3E |
---|
005 | 201910010947 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.500VND |
---|
039 | |a20191001094728|bvandtq|y20191001093957|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Cự |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng / |cNguyễn Quang Cự, [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a223tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn, Sĩ Hanh |
---|
700 | |aĐoàn, Như Kim |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(1): 20212534 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/vekythuatxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212534
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|