|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14966 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E2562AAB-ED08-49B8-9F40-284A712DF1B6 |
---|
005 | 202208040931 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44.000VND |
---|
039 | |a20220804093202|blinhntu|y20191001094157|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bN4994C |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Cự |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng / |cNguyễn Quang Cự, [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a223tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aHình họa vẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Sĩ Hanh |
---|
700 | |aĐoàn, Như Kim |
---|
700 | |aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(201): 20212535-635, 20216154-253 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/vekythuatxaydungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a201|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212535
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20212536
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20212537
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20212538
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20212539
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20212540
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20212541
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20212542
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20212543
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20212544
|
CSTT_Phòng mượn
|
604.24 N4994C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|