|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4575 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 34120CFB-88BB-4A6C-99CB-AF9E6009DA68 |
---|
005 | 201805301614 |
---|
008 | 081223s[K.n vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 |
---|
039 | |a20180530161447|bhuentm|c20180530135132|dlinhntu|y20180530110456|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bC8511D |
---|
100 | |aCotton, David |
---|
245 | |aMarket leader : |bElementary Business English Course book / |cDavid Cotton, David Falvey, Simon Kent |
---|
260 | |bLongman, |c[K.n.x.b.] |
---|
300 | |atr. ; |c26cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh Thương mại |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
700 | |aFalvey, David |
---|
710 | |aKent, Simon |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9(3): 10235619-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/marketleaderkho26thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235619
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 C8511D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10235620
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 C8511D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235621
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 C8511D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|