|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 383D266D-26DF-400C-82D0-2DB2742CCB8D |
---|
005 | 201808071457 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000VND |
---|
039 | |a20180807145724|bhuentm|c20180601155401|dlinhntu|y20180601153433|zvandtq |
---|
082 | |a657.61|bP491D |
---|
100 | |aPhạm, Văn Đăng |
---|
245 | |aKế toán nhà nước / |cPhạm Văn đăng, ... [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2009 |
---|
300 | |a535tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aKế toán công |
---|
653 | |aKế toán nhà nước |
---|
700 | |aTrần, Phước |
---|
700 | |aNguyễn, Kính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10211321 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/ketoannhanuocdang2009535trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211321
|
TVTT_Kho sách T9
|
657.61 P491D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|