|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1D79608B-A888-4BF5-A796-617CD6AC888C |
---|
005 | 201806151614 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000VND |
---|
039 | |a20180615161430|bhuentm|c20180615161408|dhuentm|y20180605145923|zvandtq |
---|
082 | |a658|bB8681H |
---|
100 | |aBùi, Lê Hà |
---|
245 | |aQuản trị kinh doanh Quốc tế / |cBùi Lê Hà, ... [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2001 |
---|
300 | |a458tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn, Đông Phong |
---|
700 | |aNgô, Thị Ngọc Huyền |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Dược |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Thu |
---|
700 | |aQuách, Thị Bửu Châu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235793 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/quantrikinhdoanhquocte2001lehathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235793
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 B8681H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|