- Giáo trình
- 658.4 N4994D
Giáo trinh quản trị kinh doanh :
DDC
| 658.4 N4994D |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Độ |
Nhan đề
| Giáo trinh quản trị kinh doanh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có bổ sung và sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 703tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Trương Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Huyền |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10235775-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DFB0753-EE05-4623-9AB7-B5B5E0BF248E |
---|
005 | 201806081638 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61.200VND |
---|
039 | |a20180608163847|blinhntu|c20180605111320|dhuentm|y20180604154024|zvandtq |
---|
082 | |a658.4|bN4994D |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Độ |
---|
245 | |aGiáo trinh quản trị kinh doanh : |bNguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / |cnguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có bổ sung và sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2004 |
---|
300 | |a703tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTrương Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Quản trị kinh doanh tổng hợp |
---|
653 | |aKỹ năng quản trị |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Huyền |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10235775-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/giaotrinhquantrikinhdoanh7032004thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235775
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10235776
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10235777
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10235778
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.4 N4994D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|