|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19622 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6282BC1D-497A-48E4-9B01-6B3FCDEA3A67 |
---|
005 | 202209291111 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c113.000 |
---|
039 | |a20220929111109|blinhntu|c20220803081618|dlinhntu|y20220701102803|zhuentm |
---|
082 | |a331.07|bT7721C |
---|
100 | |aTrần, Xuân Cầu |
---|
110 | |aTrường đại học Kinh tế Quốc dân |bKhoa kinh tế và quản lý nguồn nhân lực |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế nguồn nhân lực / |cTrần Xuân Cầu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2019 |
---|
300 | |a437tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aNăng suất lao động |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aKinh tế nguồn nhân lực |
---|
691 | |aKinh tế |
---|
692 | |aKinh tế nguồn nhân lực |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238458-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkinhtenguonnhanluctranxuancau2019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238458
|
TVTT_Kho sách T9
|
331.07 T7721C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238459
|
TVTT_Kho sách T9
|
331.07 T7721C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238460
|
TVTT_Kho sách T9
|
331.07 T7721C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238461
|
TVTT_Kho sách T9
|
331.07 T7721C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|