|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6727 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8FFDD511-5ECC-4135-AB2A-7D12D543CD86 |
---|
005 | 202201212338 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20220121233843|blinhntu|c20180619160208|dlinhntu|y20180618163506|zvandtq |
---|
082 | |a658|bC4701T |
---|
100 | |aChu, Văn Tuấn |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê doanh nghiệp / |cChu Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a303tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHọc viện tài chính |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | |aThống kê doanh nghiệp |
---|
690 | |aQuản trị - Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aThống kê kinh doanh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10235976 - 10235925 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhthongkedoanhnghiep2010vantuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235925
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 C4701T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10235976
|
TVTT_Kho sách T9
|
658 C4701T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|