DDC
| 621.38 N4994P |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Mạch điện tử /. Tập 1 / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 29cm. |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch khuếch đại |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(9): 10237021-9 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 8540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F3AA9064-5542-4281-86DB-8F7A3028EFD6 |
---|
005 | 201808131421 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000 |
---|
039 | |a20180813142134|bhuentm|c20180809155742|dlinhntu|y20180809151217|zlinhntu |
---|
082 | |a621.38 |bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | |aMạch điện tử /. |nTập 1 / |cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Trẻ, |c2005 |
---|
300 | |a115 tr. ; |c29cm. |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aMạch khuếch đại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(9): 10237021-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/machdientutap1tanphuoc2005115thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237021
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237022
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237023
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237024
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10237025
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10237026
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10237027
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10237028
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10237029
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào