- Sách tham khảo
- 621.57 Ng 419 M
Kỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8128 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41184628-A311-4B50-96F0-EAD538E0F266 |
---|
005 | 201703091051 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180805141533|bchiemtt|c20170309105148|doanhntk|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a621.57|bNg 419 M |
---|
100 | |aNgọc Minh |
---|
245 | |aKỹ thuật sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí / |cNgọc Minh biên soạn |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNXB. Thanh Hóa, |c2006 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTủ lạnh - Sửa chữa |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí |
---|
690 | |aVận hành sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017756-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014889-95 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ky thuat sua chua tu lanh va may dieu hoa kk_ngoc minh/00.ky thuat sua chua tu lanh va may dieu hoa kk_ngoc minh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|