|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 14980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6909BA82-B88D-419F-BDB6-DB602FE92D36 |
---|
005 | 201910011435 |
---|
008 | 130110s20032001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000VND |
---|
039 | |a20191001143515|bvandtq|y20191001143350|zvandtq |
---|
082 | |a690.028|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
245 | |aMáy xây dựng / |cNguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a271tr. : ; |c27 cm |
---|
653 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(1): 20212740 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/may xay dung_nguyen van hung/00may xay dung_nguyen van hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212740
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào