|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 14982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 069E1716-B109-43EA-93A4-6F836EC42394 |
---|
005 | 201910011443 |
---|
008 | 130110s20112001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000VND |
---|
039 | |y20191001144344|zvandtq |
---|
082 | |a690.028|bN4994H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
245 | |aMáy xây dựng / |cNguyễn Văn Hùng, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a271tr. : ; |c27 cm |
---|
653 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mai |
---|
700 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(56): 20212745-800 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/KIPOSDATA1/TaiLieuSo/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/may xay dung_nguyen van hung/00may xay dung_nguyen van hung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a56|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20212745
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20212746
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20212747
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20212748
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20212749
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20212750
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20212751
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20212752
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20212753
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20212754
|
CSTT_Phòng mượn
|
690.028 N4994H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào