DDC
| 371.1 N4994T |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Trí |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học trong đào tạo nghề / Nguyễn Đức Trí: Hồ Ngọc Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 283tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ sư phạm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Từ khóa tự do
| Đào tạo nghề |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ngọc Vinh |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(10): 10212820-3, 10212826, 10215295-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 51812F23-F03B-4B01-A234-B74ED1FDAA79 |
---|
005 | 201812101033 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 |
---|
039 | |a20181210103326|bhuentm|c20181210103227|dhuentm|y20181210103149|zhuentm |
---|
082 | |a371.1|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Trí |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học trong đào tạo nghề / |cNguyễn Đức Trí: Hồ Ngọc Vinh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a283tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aNghiệp vụ sư phạm |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
653 | |aĐào tạo nghề |
---|
700 | |aHồ, Ngọc Vinh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(10): 10212820-3, 10212826, 10215295-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsthotruyen/phuongphapdayhoctrongdaotaonghe2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10212821
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10212822
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
10212823
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
10212820
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
10215297
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
10212826
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
10215298
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10215299
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10215295
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10215296
|
TVTT_Kho sách T9
|
371.1 N4994T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào