DDC
| 004 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa tin học kinh tế; Hàn Viết Thuận, [ và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 407tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính |
Từ khóa tự do
| Tin học đại cương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(44): 10219016-53, 10226756-60, 10237823 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1021A953-1B03-4377-BDC7-29F5FFCC9EAB |
---|
005 | 201805301116 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000VND |
---|
039 | |a20180530111658|bhuentm|c20180129144119|dhuentm|y20180126145159|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình tin học đại cương / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa tin học kinh tế; Hàn Viết Thuận, [ và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a407tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aMáy vi tính |
---|
653 | |aTin học đại cương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(44): 10219016-53, 10226756-60, 10237823 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhocdaicuongvietthuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219016
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219017
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219018
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219019
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219020
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219021
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219022
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219023
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219024
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219025
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:22-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào