- Giáo trình
- 004 B8681T
Giáo trình tin học đại cương /
DDC
| 004 B8681T |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương / Bùi Thế Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; cm. |
Phụ chú
| Lý thuyết, bài tập và lời giải |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Tin học đại cương |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Địa chỉ
| Giá 01, mặt 2, tầng 3;TVTT_Kho sách T9(49): 10208207, 10219054-97, 10226761-4 |
|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B80D2E7E-C6CF-4468-8E61-62D04BFBC00A |
---|
005 | 202209211540 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33.000VND |
---|
039 | |a20220921154025|blinhntu|c20220921153925|dlinhntu|y20180126151357|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bB8681T |
---|
100 | |aBùi, Thế Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình tin học đại cương / |cBùi Thế Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2007 |
---|
300 | |a144tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aLý thuyết, bài tập và lời giải |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aTin học đại cương |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
852 | |aGiá 01, mặt 2, tầng 3;|bTVTT_Kho sách T9|j(49): 10208207, 10219054-97, 10226761-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhocdaicuongbuithetamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219054
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219055
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219056
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219057
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219058
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219059
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219060
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219061
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219062
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-08-2022
|
|
10
|
10219063
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 B8681T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|