|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F81CF915-8A52-4F83-8CC6-2A1F61C17CDE |
---|
005 | 201805301439 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20180530143923|bhuentm|c20180417112433|dlinhntu|y20180126152346|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bT49H |
---|
110 | |aTrường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aTin học cơ sở / |cTrường cao Đẳng Công Nghiệp Việt - Hung, Khoa công nghệ thông tin |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2008 |
---|
300 | |a253tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
852 | |a10|j(44): 10219098 - 141, 10226851 - 2, 10230211 - 2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/tinhoccosovhthumbimage.jpg |
---|
890 | |b4|a51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219098
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219099
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219100
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219101
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219102
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219103
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219104
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219105
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219106
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219107
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 T49H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào