DDC
| 004 G3489T |
Tác giả TT
| Bộ lao động - Thương binh và xã hội |
Nhan đề
| Giáo trình tin học cơ bản / Bộ lao động - Thương bình và xã hội, Tổng cục dạy nghề, Nguyễn Gia Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 27cm. |
Tùng thư
| Tổng cục dạy nghề |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10208208, 10219442-57, 10226765-7 |
|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3052 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66311F85-5E73-4A2E-9A37-3FE87648C387 |
---|
005 | 201805301111 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20180530111145|bhuentm|c20180530111106|dhuentm|y20180129093737|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bG3489T |
---|
110 | |aBộ lao động - Thương binh và xã hội |
---|
245 | |aGiáo trình tin học cơ bản / |cBộ lao động - Thương bình và xã hội, Tổng cục dạy nghề, Nguyễn Gia Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a151tr. ; |c27cm. |
---|
490 | |aTổng cục dạy nghề |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10208208, 10219442-57, 10226765-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhoccobantongcucdaynghethumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219442
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219443
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219444
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219445
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219446
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219447
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219448
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219449
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219450
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219451
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào