DDC
| 004 G3489T |
Tác giả TT
| Trường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Giáo trình tin học thống kê / Trường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung, Khoa công nghệ thông tin; Nghiêm Xuân Khoát |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tin học thống kê |
Từ khóa tự do
| Tin học chuyên ngành |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(312): 10219458-757, 10228029-31, 10231963, 10232810, 10232960-1, 10233077-80, 10236036 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F36C2048-A0C4-4860-B5BF-34DB19D8AC83 |
---|
005 | 201805301412 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VND |
---|
039 | |a20180530141250|bhuentm|c20180306143226|dlinhntu|y20180129094511|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004|bG3489T |
---|
110 | |aTrường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình tin học thống kê / |cTrường cao Đẳng Công nghiệp Việt - Hung, Khoa công nghệ thông tin; Nghiêm Xuân Khoát |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a163tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aTin học thống kê |
---|
653 | |aTin học chuyên ngành |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(312): 10219458-757, 10228029-31, 10231963, 10232810, 10232960-1, 10233077-80, 10236036 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhtinhocthongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a312|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219458
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219459
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219460
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219461
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219462
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219463
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219464
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219465
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219466
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219467
|
TVTT_Kho sách T9
|
004 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|