|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F1D708A-7287-42D9-B46D-80C24515AA31 |
---|
005 | 201805301058 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |a20180530105855|bhuentm|c20180207101709|dlinhntu|y20180129100028|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.1|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ đa phương tiện / |cTrường Cao đẳng Công nghiệp Việt - Hung; Vũ Hùng Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a111tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ đa phương tiện |
---|
653 | |aSố hóa thông tin |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(203): 10219758-957, 10226745-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/giaotrinhcongnghedaphuongtienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a203|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10219758
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10219759
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10219760
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10219761
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10219762
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10219763
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10219764
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10219765
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10219766
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10219767
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào