• Giáo trình chính
  • 004.1 D6496T
    Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý /
DDC 004.1 D6496T
Tác giả CN Đỗ, Xuân Tiến
Nhan đề Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / Đỗ Xuân Tiến
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009; 2006
Mô tả vật lý 395tr. ; 27cm.
Từ khóa tự do Hệ vi xử lý
Từ khóa tự do Kỹ thuật vi xử lý
Từ khóa tự do Ngôn ngữ lập trình Assembly
Ngành Ô tô
Môn học Kỹ thuật số - Vi xử lý
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(49): 10220004-49, 10226026-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
0013058
00214
0048862761C-33FA-440D-A857-084D95565D5E
005202305041525
008 2009
0091 0
020 |c98.000VND
039|a20230504152512|blinhntu|c20230504152445|dlinhntu|y20180129101713|zhuentm
041 |avie
044 |avm
082 |a004.1|bD6496T
100 |aĐỗ, Xuân Tiến
245 |aKỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / |cĐỗ Xuân Tiến
260 |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009; 2006
300 |a395tr. ; |c27cm.
653 |aHệ vi xử lý
653 |aKỹ thuật vi xử lý
653 |aNgôn ngữ lập trình Assembly
691|aÔ tô
692|aKỹ thuật số - Vi xử lý
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(49): 10220004-49, 10226026-8
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/kythuatvixulyvalaptrinhassemblychohevixulythumbimage.jpg
890|a49|b12|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10220004 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 1
2 10220005 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 2
3 10220006 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 3
4 10220007 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 4
5 10220008 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 5
6 10220009 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 6
7 10220010 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 7
8 10220011 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 8
9 10220012 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 9
10 10220013 TVTT_Kho sách T9 004.1 D6496T Giáo trình 10
Comment