- Giáo trình chính
- 004.1 D6496T
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3058 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8862761C-33FA-440D-A857-084D95565D5E |
---|
005 | 202305041525 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000VND |
---|
039 | |a20230504152512|blinhntu|c20230504152445|dlinhntu|y20180129101713|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.1|bD6496T |
---|
100 | |aĐỗ, Xuân Tiến |
---|
245 | |aKỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý / |cĐỗ Xuân Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009; 2006 |
---|
300 | |a395tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHệ vi xử lý |
---|
653 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình Assembly |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
692 | |aKỹ thuật số - Vi xử lý |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(49): 10220004-49, 10226026-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/kythuatvixulyvalaptrinhassemblychohevixulythumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b12|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10220004
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10220005
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10220006
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10220007
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10220008
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10220009
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10220010
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10220011
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10220012
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10220013
|
TVTT_Kho sách T9
|
004.1 D6496T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|