- Giáo trình
- 621.56 Tr 121 H
Từ điển sửa chữa thực hành kỹ nghệ lạnh. Tập 1 /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10903 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9D594A77-5893-4408-802A-101DCBE80420 |
---|
005 | 201310310731 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180912082619|bchiemtt|c20131031073354|dluuyen|y20040609|zhoannq |
---|
082 | |a621.56|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Văn Hải |
---|
245 | |aTừ điển sửa chữa thực hành kỹ nghệ lạnh. Tập 1 / |cTrần Văn Hải |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrường cơ điện lạnh Đại Việt, |c1995 |
---|
300 | |a149 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh - Thực hành |
---|
690 | |aVận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010063, 1000013547 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tudiensuachuathuchanhkynghelanh_tap1_tranvanhai/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|
|