|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18285 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A7BDB694-F4F6-4BD7-A47E-2C6F3CDF4F70 |
---|
005 | 202210101551 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c74.000 |
---|
039 | |a20221010155125|blinhntu|c20220801101234|dlinhntu|y20200922150028|zhuentm |
---|
082 | |a692|bD6311Đ |
---|
100 | |aĐỗ, Đình Đức |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật thi công. |nTập 2 |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a220tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aĐồ án kỹ thuật thi công |
---|
692 | |aKỹ thuật thi công 2 |
---|
700 | |aLê, Kiều |
---|
700 | |aLê, Anh Dũng |
---|
700 | |aLê, Công Chính |
---|
700 | |aCù, Huy Tình |
---|
700 | |aNguyễn, Cảnh Cường |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10202723 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/giaotrinhkythuatthicongtap2dodinhduc2013thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10202723
|
CSTT_Phòng đọc
|
692 D6311Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|