|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18295 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | A1AC6C04-1620-4858-AA2C-D5BEE4638BAA |
---|
005 | 202208091540 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92.000 |
---|
039 | |a20220809154021|blinhntu|c20200928105733|dhuentm|y20200924101744|zhuentm |
---|
082 | |a693.54|bN5763P |
---|
100 | |aNgô, Thế Phong |
---|
245 | |aKết cấu bê tông cốt thép : |bPhần kết cấu nhà cửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a327tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aKết cấu bê tông cốt thép - phần nhà cửa |
---|
700 | |aLý, Trần Cường |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Ninh |
---|
700 | |aTrịnh, Kim Đạm |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10211777 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/ketcaubetongcotthepphancaukiennhacuangotienphongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211777
|
CSTT_Phòng đọc
|
693.54 N5763P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào