|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18301 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 08D17416-E345-4BAA-8E5B-C06A4FF7C915 |
---|
005 | 202208091534 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000 |
---|
039 | |a20220809153500|blinhntu|c20220809145716|dlinhntu|y20200925144433|zhuentm |
---|
082 | |a693.5|bL4331H |
---|
100 | |aLê, Thanh Huấn |
---|
245 | |aKết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / |cLê Thanh Huấn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013, 2010 |
---|
300 | |a172tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aKết cấu bê tông cốt thép nhà cao tầng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng đọc|j(1): 10206836 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/ketcaunhacaotangbetongcotthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10206836
|
CSTT_Phòng đọc
|
693.5 L4331H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|