DDC
| 428 M3411L |
Tác giả CN
| Cotton, David |
Nhan đề
| Market Leader : Elementary business English / Cotton David, David Falvey, Simon Kent |
Lần xuất bản
| New edition |
Thông tin xuất bản
| England; Longman : Pearson Education Limited,2004 |
Mô tả vật lý
| tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Course book |
Từ khóa tự do
| Falvey, David |
Từ khóa tự do
| Kent, Simon |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(20): 10235130-48, 10235264 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4447 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 57DA6306-AAA1-4CA8-8B59-FFC7F993E727 |
---|
005 | 201805251027 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |a20180525102737|blinhntu|c20180525102707|dlinhntu|y20180523161533|zlinhntu |
---|
082 | |a428|bM3411L |
---|
100 | |aCotton, David |
---|
245 | |aMarket Leader : |bElementary business English /|cCotton David, David Falvey, Simon Kent |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |c2004|aEngland; Longman : |bPearson Education Limited, |
---|
300 | |atr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aCourse book |
---|
653 | |aFalvey, David |
---|
653 | |aKent, Simon |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(20): 10235130-48, 10235264 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/marketleaderxanhnuocbienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235130
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10235131
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235132
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10235133
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10235134
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10235135
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10235136
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10235137
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10235138
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10235139
|
TVTT_Kho sách T9
|
428 M3411L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|