DDC 005.74 D6496T
Tác giả CN Đỗ, Trung Tuấn
Nhan đề Cơ sở dữ liệu
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 369tr. ; 25cm.
Từ khóa tự do Cơ sở dữ liệu
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Hệ quản trị
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(41): 10205965, 10215454-90, 10226798-800
000 00000ncm#a2200000ui#4500
0011810
0021
0046F11AA2F-4082-47AB-877C-0A5928C66105
005201805251506
008 1998
0091 0
020 |c30.000VND
039|a20180525150700|bhuentm|c20180418083854|dhuentm|y20180103103410|zhuentm
041 |avie
044 |avm
082 |a005.74|bD6496T
100 |aĐỗ, Trung Tuấn
245 |aCơ sở dữ liệu
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998
300 |a369tr. ; |c25cm.
653 |aCơ sở dữ liệu
653 |aTin học
653 |aHệ quản trị
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(41): 10205965, 10215454-90, 10226798-800
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/cosodulieutrungtuanthumbimage.jpg
890|a41|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10215454 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 1
2 10215455 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 2
3 10215456 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 3
4 10215457 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 4
5 10215458 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 5
6 10215459 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 6
7 10215460 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 7
8 10215461 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 8
9 10215462 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 9
10 10215463 TVTT_Kho sách T9 005.74 D6496T Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào

Comment