DDC
| 658.834 G3489T |
Tác giả TT
| Tổng cụ Du lịch |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lý khách du lịch / Tổng cục Du lịch; Hồ Lý Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý du lịch |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh du lịch |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật giao tiếp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(139): 10217009-145, 10227929-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A563A61-B0BE-4848-BC4A-EB37C6679D11 |
---|
005 | 201911081042 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000VND |
---|
039 | |a20191108104242|bvandtq|c20180713100128|dhuentm|y20180118161836|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.834|bG3489T |
---|
110 | |aTổng cụ Du lịch |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lý khách du lịch / |cTổng cục Du lịch; Hồ Lý Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTâm lý du lịch |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aKinh doanh du lịch |
---|
653 | |aNghệ thuật giao tiếp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(139): 10217009-145, 10227929-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/giaotrinhtamlykhachdulichholylongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a139|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217009
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217010
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217011
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217012
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217013
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217014
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217015
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217016
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217017
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217018
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.834 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào